Thông tin bổ sung
- Quy cách:1 Cây = 2,9 Mét
- Xuất xứ:Trung Quốc
- Ứng dụng:Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống nước ngưng và Hệ thống ống dẫn ga cho máy điều hòa và công nghiệp làm lạnh...
Cấu tạo: Có đường kính từ 12.70mm đến 76.20mm.
Sản xuất: Tiêu chuẩn ASTM B68 C12200, B280, JIS H3300
Thành phần: 99,98% là Cu theo tiêu chuẩn đã quy định.
Chính sách: Cấp CO, CQ, nếu khách hàng yêu cầu.
Bảng tiêu chuẩn sản xuất:
Tiêu chuẩn |
Vật liệu |
Hóa tính |
Cơ tính |
||||
CU% |
P% |
Độ cứng |
Sức căng (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Kích thước hạt (mm) |
||
ASTM B68 |
C11000 |
99.98 |
- |
O60 |
O200 |
- |
O0.040 |
O50 |
O200 |
- |
O0.025 |
||||
C12200 |
99.98 |
0.015 ~ 0.040 |
H58 |
O250 |
- |
- |
|
JIS H3300 |
C1100 |
99.98 |
0.015 ~ 0.040 |
O205 |
O40 |
- |
|
OL |
245 ~ 325 |
- |
- |
||||
H |
O265 |
- |
- |
||||
C1220 |
99.98 |
0.015 ~ 0.040 |
O |
O205 |
O40 |
0.025 ~ 0.060 |
|
OL |
O205 |
O40 |
O0.040 |
||||
1/2H |
245 ~ 325 |
- |
- |
||||
H |
O255 |
- |
- |
||||
ASTM B75 |
C11000 |
99.98 |
- |
O60 |
O205 |
- |
O0.040 |
O50 |
O205 |
- |
O0.040 |
||||
C12200 |
99.98 |
0.015 ~ 0.040 |
H58 |
O250 |
- |
- |
|
H80 |
O310 |
- |
- |
||||
EN 1057 |
- |
99.98 |
0.015 ~ 0.040 |
R220 |
O220 |
O40 |
- |
R250 |
O250 |
O30 or 20 |
- |
||||
R290 |
O290 |
O3 |
- |
Bảng thể hiện:
STT |
Đường kính x độ dày |
STT |
Đường kính x độ dày |
1 |
Ống đồng cây 12.70 x 0.50 mm |
28 |
Ống đồng cây 34.90 x 1.21 mm |
2 |
Ống đồng cây 12.70 x 0.60 mm |
29 |
Ống đồng cây 38.10 x 1.00 mm |
3 |
Ống đồng cây 12.70 x 0.70 mm |
30 |
Ống đồng cây 38.10 x 1.20 mm |
4 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.50 mm |
31 |
Ống đồng cây 38.10 x 1.32 mm |
5 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.60 mm |
32 |
Ống đồng cây 41.28 x 0.80 mm |
6 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.60 mm |
33 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.00 mm |
7 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.70 mm |
34 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.20 mm |
8 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.80 mm |
35 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.50 mm |
9 |
Ống đồng cây 22.22 x 0.70 mm |
36 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.70 mm |
10 |
Ống đồng cây 22.22 x 0.80 mm |
37 |
Ống đồng cây 44.45 x 1.00 mm |
11 |
Ống đồng cây 22.22 x 1.00 mm |
38 |
Ống đồng cây 44.45 x 1.20 mm |
12 |
Ống đồng cây 22.22 x 1.20 mm |
39 |
Ống đồng cây 53.98 x 0.90 mm |
13 |
Ống đồng cây 25.40 x 0.70 mm |
40 |
Ống đồng cây 53.98 x 1.00 mm |
14 |
Ống đồng cây 25.40 x 0.80 mm |
41 |
Ống đồng cây 53.98 x 1.10 mm |
15 |
Ống đồng cây 25.40 x 1.00 mm |
42 |
Ống đồng cây 53.98 x 1.20 mm |
16 |
Ống đồng cây 25.40 x 1.20 mm |
43 |
Ống đồng cây 53.98 x 1.30 mm |
17 |
Ống đồng cây 25.40 x 1.50 mm |
44 |
Ống đồng cây 53.98 x 1.50 mm |
18 |
Ống đồng cây 28.58 x 0.70 mm |
45 |
Ống đồng cây 53.98 x 1.70 mm |
19 |
Ống đồng cây 28.58 x 0.80 mm |
46 |
Ống đồng cây 66.67 x 1.20 mm |
20 |
Ống đồng cây 28.58 x 1.00 mm |
47 |
Ống đồng cây 66.67 x 1.20 mm |
21 |
Ống đồng cây 28.58 x 1.20 mm |
48 |
Ống đồng cây 66.67 x 1.30 mm |
22 |
Ống đồng cây 31.75 x 0.80 mm |
49 |
Ống đồng cây 66.67 x 1.50 mm |
23 |
Ống đồng cây 31.75 x 1.00 mm |
50 |
Ống đồng cây 66.67 x 1.10 mm |
24 |
Ống đồng cây 31.75 x 1.20 mm |
51 |
Ống đồng cây 66.67 x 2.40 mm |
25 |
Ống đồng cây 34.90 x 0.80 mm |
52 |
Ống đồng cây 66.67 x 2.80 mm |
26 |
Ống đồng cây 34.90 x 1.00 mm |
53 |
Ống đồng cây 76.20 x 1.50 mm |
27 |
Ống đồng cây 34.90 x 1.20 mm |
54 |
Ống đồng cây 76.20 x 1.70 mm |